000 | 01155nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027110 | ||
039 | 9 |
_a201611151536 _bminhnguyen_tttv _c201502071921 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a914.38 _bNUO 1979 _214 |
||
090 |
_a914.38 _bNUO 1979 |
||
094 | _a9(4Ba) | ||
245 | 0 | 0 | _aNước Cộng hoà nhân dân Ba Lan |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a70 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu đất nước, con người, lịch sử đấu tranh và những thành tựu mà nhân dân Balan đã đạt được trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc và chủ nghĩa xã hội. | ||
650 | 1 | 7 | _aBa lan |
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1501ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16733 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330352 _d330352 |