000 | 01165nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019820 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027114 | ||
039 | 9 |
_a201502071921 _bVLOAD _c201404240455 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.6 _bCAM 1979 _214 |
||
090 |
_a959.6 _bCAM 1979 |
||
094 | _a63.3(5Ca)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aCămpuchia thắng lợi của một cuộc cách mạng chân chính |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a118 tr. | ||
520 | _aNhân dân Cămpuchia dưới sự lãnh đạo của mặt trận đoàn kết dân tộc cứu nước đã đập tan chế độ độc tài đẫm máu của bè lũ Pônpôt. | ||
653 | _aChế độ độc tài | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aLịch sử Cămpuchia | ||
653 | _aPônpôt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1480-81ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16751 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330355 _d330355 |