000 | 01365nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019832 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027128 | ||
039 | 9 |
_a201502071922 _bVLOAD _c201404240456 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bPH-Đ 1973 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bPH-Đ 1973 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhấn khởi tin tưởng tiến lên giành thắng lợi mới / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1973 |
||
300 | _a25 tr. | ||
520 | _aToàn văn báo cáo chính phủ do thủ tướng Phạm Văn Đồng trình bày tại kì họp đặc biệt của quốc hội khoá 4 năm 1973 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aCách mạng dân tộc dân chủ | ||
653 | _aHiệp định Pari | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1233ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15996-97 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330365 _d330365 |