000 | 01110nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027147 | ||
039 | 9 |
_a201502071922 _bVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.5 _bHUA(3) 1980 _214 |
||
090 |
_a355.5 _bHUA(3) 1980 |
||
094 | _a68.90 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHuấn luyện kĩ thuật bộ binh. _nTập III, _pSúng diệt tăng B40, B41 |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1980 |
||
300 | _a225 tr | ||
520 | _aGiới thiệu về binh khí và các loại súng diệt xe tăng. Kĩ thụat dùng B40 và B41. Quan sát chiến trường và đo cự lí mục tiêu.. | ||
653 | _aHuấn luyện quân sự | ||
653 | _aKĩ thuật bộ binh | ||
653 | _aXe tăng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN23ĐC | ||
928 | _abVV-M2/14474 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330380 _d330380 |