000 | 01151nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027151 | ||
039 | 9 |
_a201712111651 _bhaianh _c201701031016 _dbactt _c201502071922 _dVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.874 _bGRA 1980 _223 |
090 |
_a306.8 _bGRA 1980 |
||
094 | _a74.9 | ||
100 | 1 | _aGraxit, A.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aCha mẹ : _bNgười cùng chơi, người chỉ đạo, người trọng tài / _cA.M. Graxit ; Ngd. : Đỗ Lê Huấn |
260 |
_aH. : _bTDTT, _c1980 |
||
300 | _a83 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những bài tập đơn giản và thể lực để các bậc cha mẹ dạy con cái. | ||
653 | _aCha mẹ | ||
653 | _aCon trẻ | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aThể thao | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Lê Huấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN09ĐC | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330382 _d330382 |