000 | 00980nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027159 | ||
039 | 9 |
_a201612071555 _bhaultt _c201502071922 _dVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.5/5059 _bVU-T 1980 _223 |
090 |
_a617.55059 _bVU-T 1980 |
||
094 | _a54.13 | ||
100 | 1 | _aVũ, Duy Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề cấp cứu bụng / _cVũ Duy Thanh |
260 |
_aH. : _bY học, _c1980 |
||
300 | _a143 tr. | ||
520 | _aMột số bệnh nội khoa thuộc bụng. | ||
653 | _aBệnh học | ||
653 | _aCấp cứu | ||
653 | _aNội khoa | ||
653 | _aSức khoẻ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN01ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330389 _d330389 |