000 | 01178nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027165 | ||
039 | 9 |
_a201502071922 _bVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a401 _bVEV 1968 _214 |
||
090 |
_a401 _bVEV 1968 |
||
094 | _a81.2 | ||
095 | _a001 | ||
245 | 0 | 0 | _aVề vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
300 | _a297 tr. | ||
520 | _aNguyên tắc xây dựng thuật ngữ khoa học. Những tiêu chuẫn có quan hệ khăng khít chặt chẽ của thuật ngữ khoa học. Đặc điểm ngôn ngữ, văn tự dân tộc.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _aThuật ngữ khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐC/00029-30 | ||
928 | _abVV-M2/14256-60 | ||
928 | _abVV-M4/03521-24 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330394 _d330394 |