000 | 00961nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019871 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027168 | ||
039 | 9 |
_a201610191637 _byenh _c201502071922 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a356 _bCON 1979 _214 |
090 |
_a356 _bCON 1979 |
||
094 | _a68.7 | ||
245 | 0 | 0 | _aCông sự chiến đấu và hầm hố phòng tránh |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1979 |
||
300 | _a230 tr. | ||
520 | _aHướng dẫn xây dựng công sự chiến đấu và hầm hố phòng tránh. | ||
653 | _aCông sự chiến đấu | ||
653 | _aNghệ thuật quân sự | ||
653 | _aQuân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN17ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330397 _d330397 |