000 | 01183nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027178 | ||
039 | 9 |
_a201612051125 _bbactt _c201502071922 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bĐA-C 1992 _223 |
090 |
_a306.09597 _bĐA-C 1992 |
||
094 | _a63.3(1)4-7 | ||
100 | 1 | _aĐàm, Văn Chí | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn hoá Việt Nam sinh hoạt trí thức. Kỉ nguyên 1427-1802 / _cĐàm Văn Chí |
260 |
_aTp HCM. : _bNxb. Trẻ, _c1992 |
||
300 | _a492 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 54 dòng tộc xuất sắc về học vấn. Những thăng trầm của các dòng tộc trí thức. Các sự kiện biểu thị đức tính hiếu học trong truyền thống Việt nam. | ||
653 | _aLịch sử văn hoá | ||
653 | _aTrí thức | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2309ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330402 _d330402 |