000 | 01064nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019881 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027183 | ||
039 | 9 |
_a201610121636 _byenh _c201502071922 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bVU-K(2) 1986 _223 |
090 |
_a345.597 _bVU-K(2) 1986 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
100 | 1 | _aVũ, Thiện Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aBình luận bộ luật hình sự. _nTập 2 / _cVũ Thiện Kim |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1986 |
||
300 | _a183 tr. | ||
520 | _aMục đích hình phạt và các loại hình phạt. Các biện pháp tư pháp. Việc quyết định hình phạt, miễn và giảm hình phạt | ||
653 | _aBộ luật hình sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN102,04-05ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330404 _d330404 |