000 | 01181nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027189 | ||
039 | 9 |
_a201604271657 _bbactt _c201502071922 _dVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bLUA(1) 1988 _223 |
090 |
_a346.597092 _bLUA(1) 1988 |
||
094 | _a67.2(1)73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLuật và các văn bản dưới luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bBộ kinh tế đối ngoại, _c1988 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aLuật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và nghị định số 139-HĐBT quy định chi tiết việc thi hành luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN118ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330409 _d330409 |