000 | 01238nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1989 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027191 | ||
039 | 9 |
_a201712061032 _bhaianh _c201708041652 _dyenh _c201610190938 _dyenh _c201502071922 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.5970502632 _bBOL 1989 _223 |
090 |
_a345.597 _bBOL 1989 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 | _aBộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1989 |
||
300 | _a158 tr. | ||
520 | _aQuy định trình tự, thủ tục tiến hành các hoạt động khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự. Chức năng nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan tiến hành tố tụng | ||
653 | _aBộ luật tố tụng hình sự | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aTố tụng hình sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN123ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330411 _d330411 |