000 | 01116nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027198 | ||
039 | 9 |
_a201502071922 _bVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bBOL 1990 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bBOL 1990 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aBộ luật hàng hải Việt Nam = _bThe maritime code of Vietnam |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1990 |
||
300 | _a258 tr. | ||
520 | _aNhững quy định của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về các hoạt động hàng hải của tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài, của tổ chức liên doanh.. | ||
653 | _aLuật hàng hải | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN158ĐLU | ||
928 | _abVV-M2/14901-02 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330417 _d330417 |