000 | 01147nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027203 | ||
039 | 9 |
_a201712061035 _bhaianh _c201610190949 _dyenh _c201610190949 _dyenh _c201502071922 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bĐA-S 1990 _223 |
090 |
_a342.59706 _bĐA-S 1990 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính / _cĐặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Hoàn |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1990 |
||
300 | _a93 tr. | ||
520 | _aNhững câu hỏi và trả lời về pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp lệnh xử phạt | ||
653 | _aVi phạm hành chính | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hoàn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN143-45ĐLU | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330422 _d330422 |