000 | 01023nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027204 | ||
039 | 9 |
_a201502071922 _bVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bLUA 1990 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bLUA 1990 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật thuế doanh thu |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1990 |
||
300 | _a74 tr. | ||
520 | _aLuật thuế doanh thu và một số nghị quyết, nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành luật thuế doanh thu | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aThuế doanh thu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN141-42ĐLU | ||
928 | _abVV-M2/14872 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330423 _d330423 |