000 | 01092nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184033.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027214 | ||
039 | 9 |
_a201612231522 _bbactt _c201502071923 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bTON 1962 _223 |
090 |
_a340.09597 _bTON 1962 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aTổng mục lục luật lệ nước Việt nam dân chủ cộng hoà 1945-1961 |
260 |
_aH. : _bVụ pháp chế phủ thủ tướng, _c1962 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aHệ thống những văn bản pháp luật do quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, các bộ, cơ quan... ban hành quy định về các lĩnh vực quản lí đất nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV01ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330430 _d330430 |