000 | 01028nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184034.0 | ||
008 | 101206s1989 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027277 | ||
039 | 9 |
_a201701030917 _bbactt _c201502071923 _dVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061757 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.952 _bJOH(3) 1989 _223 |
090 |
_a338.952 _bJOH(3) 1989 |
||
094 | _a65.69(5Nh) | ||
100 | 1 | _aJohnson, Chalmers | |
245 | 1 | 0 |
_aMITI và sự thần kì Nhật Bản. _nTập 3 / _cChalmers Johnson |
260 |
_aH. : _bViện KTTG, _c1989 |
||
300 | _a160 tr. | ||
520 | _aHướng dẫn hành chính. Quốc tế hoá. Một mô hình Nhật bản. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMITI | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aTăng trưởng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN597ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330444 _d330444 |