000 | 01208nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019980 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184034.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027283 | ||
039 | 9 |
_a201502071923 _bVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061757 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355 _bCAC 1984 _214 |
||
090 |
_a355 _bCAC 1984 |
||
094 | _a68.4,6(1)23 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác trường sĩ quan và tuyển sinh quân sự |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1984 |
||
300 | _a114 tr. | ||
520 | _aSự hình thành và phát triển hệ thống nhà trường đào tạo sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam. Các trường sĩ quan trường đại học và các học viện của quân đội nhân dân Việt Nam có tuyển sinh hàng năm. Quy chế và thủ tục tuyển sinh. | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aTrường sĩ quan | ||
653 | _aTuyển sinh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN142ĐC | ||
928 | _abVV-M2/14559 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330450 _d330450 |