000 | 01153nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184034.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027317 | ||
039 | 9 |
_a201809131148 _bphuongntt _c201712120924 _dhaianh _c201707201654 _dyenh _c201610201519 _dyenh _y201012061757 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aengvie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bNG-H(2) 1986 _223 |
090 |
_a428 _bNG-H(2) 1986 |
||
094 | _a81.2A-922.41 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHội thoại Anh Việt. _nQuyển 2 / _cNguyễn Quốc Hùng |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1986 |
||
300 | _a151 tr. | ||
520 | _aCác cách diễn đạt trong các tình huống. Vận dụng các chức năng trình bày, miêu tả, định nghĩa. Các mẫu câu cho các tình huống. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN189ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330478 _d330478 |