000 | 01088nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020021 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027324 | ||
039 | 9 |
_a201611300940 _bhaultt _c201502071925 _dVLOAD _c201404240502 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.2 _bMA-H 1986 _223 |
090 |
_a613.2 _bMA-H 1986 |
||
094 | _a57.31 | ||
100 | 1 | _aMai, Lê Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aDinh dưỡng trẻ em / _cMai Lê Hiệp |
260 |
_aTp HCM. : _bY học, _c1986 |
||
300 | _a114 tr. | ||
520 | _aĐại cương về dinh dưỡng. Sự tăng trưởng và phát triển trẻ em. Dinh dưỡng trẻ em bằng sữa mẹ. Các loại sữa bò và đậu nành. Bổ sung dinh dưỡng trẻ còn bú.. | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
653 | _aTrẻ em | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN197ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330483 _d330483 |