000 | 01290nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020030 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027333 | ||
039 | 9 |
_a201502071925 _bVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bHO-T 1987 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bHO-T 1987 |
||
094 | _a66.61(1)3 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới tư duy lí luận và công tác xây dựng Đảng / _cHoàng Tùng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1987 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aTheo con đường chủ nghĩa Mác - Lênin và cách mạng tháng 10. Học tập đạo đức cách mạng và phong cách của Bác Hồ. Đổi mới tư duy là tiền đề khắc phục sự chậm trễ về lí luận. Đổi mới công tác xây dựng Đảng. | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: _bVV-M2/14747-48 |
||
928 | _aVN214ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330489 _d330489 |