000 | 00991nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020033 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206s1986 ru rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027336 | ||
039 | 9 |
_a201708111446 _bhaianh _c201704270856 _dbactt _c201502071925 _dVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bHOI 1986 _223 |
090 |
_a495.9228 _bHOI 1986 |
||
094 | _a81.2/7-922.4 | ||
245 | 0 | 0 | _aHội thoại Việt - Nga |
260 |
_aM. : _c1986 |
||
300 | _a247 tr. | ||
520 | _aCác bài hội thoại Việt Nga về các lĩnh vực sinh hoạt, giao tiếp thông thường. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xGiao tiếp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xGiao tiếp |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐC/00212 | ||
928 | _abVN-M2/00576 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330491 _d330491 |