000 | 01216nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027340 | ||
039 | 9 |
_a201502071925 _bVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bLIC(1.2) 1963 _214 |
||
090 |
_a909 _bLIC(1.2) 1963 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới cận đại. _nQuyển 1.Tập 2, _p1850 - 1870 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a326 tr. | ||
520 | _aNước Anh thời độc quyền công nghiệp (1850-1870). Nước Pháp thời đệ nhị đệ chính (1852-1870). Cuộc nội chiến ở Mỹ. Sự thống nhất nước ý và Đức. Tình hình các nước phong kiến Đông Nam châu á. | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1140ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/02896-97 _bVV-M2/13124-28,13130-34,13137-40 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330494 _d330494 |