000 | 01157nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027381 | ||
039 | 9 |
_a201502071925 _bVLOAD _c201407081601 _dbactt _c201404240501 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bANG 1959 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bANG 1959 |
||
094 | _a11.4 | ||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề nhà ở / _cPh. Ănghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a148 tr. | ||
520 | _aPơruđông giải quyết vấn đề nhà ở như thế nào? Giai cấp tư sản giải quyết vấn đề nhà ở như thế nào? bàn thêm về Pơruđông và vấn đề nhà ở. | ||
653 | _aGiai cấp tư sản | ||
653 | _aNhà ở | ||
653 | _aPơruđông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN112ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16800 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330502 _d330502 |