000 | 01140nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027384 | ||
039 | 9 |
_a201502071925 _bVLOAD _c201404240501 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1963 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1963 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSự phá sản của quốc tế II / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aPhân tích nguyên nhân dẫn đến sự phá sản của quốc tế II, đó là sự phản bội của các Đảng xã hội dân chủ ở châu Âu. | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aQuốc tế II | ||
653 | _aĐảng xã hội dân chủ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN76ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16599-600 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330503 _d330503 |