000 | 01200nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027391 | ||
039 | 9 |
_a201502071925 _bVLOAD _c201404240502 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1957 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1957 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBàn về nhà nước / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a32 tr. | ||
520 | _aPhân tích các vấn đề nhà nước là gì, nó đã xuất hiện như thế nào, thái độ của Đảng cộng sản, Đảng công nhân đấu tranh để lật đổ CNTB. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aĐảng công nhân | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN65-66ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16597-98 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330507 _d330507 |