000 | 01161nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027398 | ||
039 | 9 |
_a201502071926 _bVLOAD _c201404240502 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1958 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1958 |
||
094 | _a11.56 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề chủ nghĩa xét lại / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aGồm các bài cương lĩnh của chúng ta, chủ nghĩa Mác và chủ nghĩa xét lại, những ý kiến bất đồng trong phong trào công nhân châu Âu. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa xét lại | ||
653 | _aPhong trào công nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00096 | ||
928 | _abVV-M2/15537 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330511 _d330511 |