000 | 01095nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027406 | ||
039 | 9 |
_a201701031456 _bbactt _c201502071926 _dVLOAD _c201404240502 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1956 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1956 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước và cách mạng / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a170 tr. | ||
520 | _aXã hội có giai cấp và nhà nước. Nhà nước và cách mạng, kinh nghiệm những năm 1848 - 1851, Kinh nghiệm công xã Pari 1871. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aCông xã Pari | ||
653 | _aNhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN64ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330514 _d330514 |