000 | 01198nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020110 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027418 | ||
039 | 9 |
_a201502071926 _bVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a943.1 _bGOR 1960 _214 |
||
090 |
_a943.1 _bGOR 1960 |
||
094 | _a66.3(0,6) | ||
100 | 1 | _aGơrôtơvôn, Ô. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên đường tiến tới một nước Đức hoà bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa / _cÔ. Gơrôtơvôn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a140 tr. | ||
520 | _aTổng kết những thắng lợi to lớn mà Đảng và nhân dân Cộng hoà dân chủ Đức giành được sau 10 năm thành lập nước. | ||
653 | _aDân chủ | ||
653 | _aHoà Bình | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN214ĐS | ||
928 | _abVV-M2/12585-86 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330519 _d330519 |