000 | 01084nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184035.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027419 | ||
039 | 9 |
_a201611291027 _bbactt _c201502071926 _dVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0947 _bCHE 1960 _223 |
090 |
_a306.0947 _bCHE 1960 |
||
094 | _a74 | ||
100 | 1 | _aChepphêrôp, V.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự phát triển của văn hoá Liên Xô : _btừ 1959 - 1965 / _cV.D. Chepphêrôp |
260 |
_aH. : _bTrường cán bộ văn hoá, _c1960 |
||
300 | _a50 tr. | ||
520 | _aMột số tài liệu cụ thể về những vấn đề cơ bản của sự phát triển văn hoá Liên xô từ 1959 đến 1965. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN225ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330520 _d330520 |