000 | 01188nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020127 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184036.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027435 | ||
039 | 9 |
_a201502071926 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2499 _bGIP 1961 _214 |
||
090 |
_a324.2499 _bGIP 1961 |
||
094 | _a66.61(4Bu) | ||
100 | 1 | _aGipcôp, T. | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đấu tranh của Đảng Cộng sản Bungari để xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Bungari / _cT. Gipcôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a114 tr. | ||
520 | _aTrích báo cáo chinh strị của Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Bungari tại đại hội Đảng lần thứ 7. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Bungari | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN150ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16891 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330532 _d330532 |