000 | 01319nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184036.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027442 | ||
039 | 9 |
_a201502071926 _bVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bHO-T 1961 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bHO-T 1961 |
||
094 | _a66.61(1)5 | ||
100 | 0 | _aHồng Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aVề tiêu chuẩn và nhiệm vụ của đảng viên trong giai đọan mới / _cHồng Tiến |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a76 tr. | ||
520 | _aNâng cao tiêu chuẩn và nhiệm vụ của Đảng viên là một nhiệm vụ chinh trị của Đảng, phải giữ gìn khối đoàn kết thống nhất, luôn thắt chặt quan hệ với quần chúng nhân dân, không ngừng nâng cao cảnh giác. | ||
653 | _aNhiệm vụ | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng viên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN249ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13176-77 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330538 _d330538 |