000 | 01081nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184036.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027443 | ||
039 | 9 |
_a201608101635 _bhaianh _c201502071926 _dVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bTR-T 1961 _214 |
090 |
_a959.704 _bTR-T 1961 |
||
094 | _a66.3(0,7)611 | ||
100 | 0 | _aTrung Thuần | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy phẩm chất cách mạng của giai cấp công nhân Việt Nam / _cTrung Thuần |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1961 |
||
300 | _a40 tr. | ||
520 | _aMột số vấn đề về lí luận và phẩm chất cách mạng của giai cấp công nhân Việt nam. | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aPhẩm chất cách mạng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN248ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330539 _d330539 |