000 | 01332nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020137 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184036.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027445 | ||
039 | 9 |
_a201712051715 _bhaianh _c201612121625 _dbactt _c201612070852 _dbactt _c201502071926 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4119 _bCHU(1) 1990 _223 |
090 |
_a335.411 _bCHU(1) 1990 |
||
094 | _a15.5z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa duy vật lịch sử. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1990 |
||
300 | _a180 tr. | ||
520 | _aTrình bày nội dung cơ bản của môn học Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Học thuyết Mác xít về xã hội. Sản xuất vật chất, cơ sở của sự tồn tại và phát triển. Học thuyết về hình thái kinh tế xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aĐấu tranh giai cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aTống Quỳnh Phương | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN351-52ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Triết học |
||
999 |
_c330541 _d330541 |