000 | 01233nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184036.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027467 | ||
039 | 9 |
_a201612121629 _bbactt _c201502071927 _dVLOAD _c201404240501 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI(2) 1991 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI(2) 1991 |
||
094 | _a15.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học Mác - Lênin : _bchương trình cao cấp. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bTTVH, _c1991 |
||
300 | _a266 tr. | ||
520 | _aVật chất và những hình thức tồn tại của vật chất. ý thức nguồn gốc bản chất và kết cấu. Phép biện chứng duy vật và học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển. Các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật. | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
653 | _aVật chất | ||
653 | _aÝ thức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN360ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330554 _d330554 |