000 | 01534nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027502 | ||
039 | 9 |
_a201608101122 _bhaianh _c201502071927 _dVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.703 _bTR-G(2) 1975 _214 |
090 |
_a959.703 _bTR-G(2) 1975 |
||
094 | _a87.3(1) | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Giàu, _d1911-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSự tiến triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỉ XIX đến Cách mạng tháng Tám. _nTập 2 / _cTrần Văn Giàu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1975 |
||
300 | _a612 tr. | ||
520 | _aBàn về ý thức hệ tư sản và các dạng của nó, các biểu hiện, sự chuyển biến, sự hình thành chủ nghĩa dân tộc cải lương, các hoạt động của các giáo phái chính và những vấn đề tư tưởng, các nàu sắc chủ nghĩa dân tộc tư sản, tiểu tư sản. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aHệ tư tưởng tư sản | ||
653 | _aLịch sử tư tưởng | ||
653 | _aThế kỉ 19 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1330ĐS | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c330579 _d330579 |