000 | 01289nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027504 | ||
039 | 9 |
_a201502071927 _bVLOAD _c201404240504 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.4 _bLE-T 1979 _214 |
||
090 |
_a355.4 _bLE-T 1979 |
||
094 | _a68.2 | ||
100 | 1 | _aLê, Trọng Tấn | |
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề chỉ đạo và chỉ huy tác chiến / _cLê Trọng Tấn |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1979 |
||
300 | _a406 tr. | ||
520 | _aĐề cập tới các vấn đề về phương thức tác chiến và hiệp đồng binh chủng được chứng minh bằng các kinh nghiệm và sự kiện rút ra từ nhiều chiến dịch trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. | ||
653 | _aHợp đồng binh chủng | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aTác chiến | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1088-89,1319ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16775 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330581 _d330581 |