000 | 01394nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027508 | ||
039 | 9 |
_a201502071927 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bNG-G 1961 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bNG-G 1961 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Kiến Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam năm đầu tiên sau Cách mạng Tháng Tám : _bTháng Tám 1945 - Tháng Chạp 1946 / _cNguyễn Kiến Giang |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a266 tr. | ||
520 | _aTrình bày cuộc đấu tranh bảo vệ chính quyền nhân dân qua từng giai đọn trong thời kì tháng 8/1945 đến tháng chạp 1946, đây là giai đoạn cách mạng hiểm nghèo nhất của cuộc đấu tranh bảo vệ chính quyền nhân dân, giai doạn thực hiện đường lối chiến lược quan trọng của Đảng.. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN136ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330584 _d330584 |