000 | 01190nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027516 | ||
039 | 9 |
_a201611300951 _bbactt _c201502071927 _dVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bLIC(3) 1979 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bLIC(3) 1979 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : _btrích văn kiện Đảng. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1979 |
||
300 | _a619 tr. | ||
520 | _aCác văn kiện từ 1954-1976 trong đó có các nghị quyết quan trọng về tình hình nhiệm vụ mới của từng giai đoạn cách mạng, về cải tạo XHCN, về hợp tác hoá phát triển nông nghiệp, công nghiệp.. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1084-85ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330592 _d330592 |