000 | 01204nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020209 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027518 | ||
039 | 9 |
_a201808061221 _bmetri1 _c201706301544 _dbactt _c201502071927 _dVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.7 _bVAT(1) 1988 _223 |
090 |
_a530.7 _bVAT(1) 1988 |
||
094 | _a22.3z72:74 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVật lý lớp 12 : _bHệ 12 năm. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1988 |
||
300 | _a191 tr. | ||
520 | _aĐiện tích và điện trường. Dòng điện trong kim loại, trong chất điện phân, trong chất khí và trong chân không. Từ trường và cảm ứng điện từ. Dòng điện xoay chiều | ||
653 | _aDòng điện xoay chiều | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aTừ trường | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện trường | ||
653 | _aĐiện tích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1-3ĐKC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330593 _d330593 |