000 | 01316nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184037.0 | ||
008 | 101206s1983 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU960027549 | ||
039 | 9 |
_a201712121103 _bhaianh _c201708111500 _dhaianh _c201610261111 _dyenh _c201502071928 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _arus vie | ||
044 | _aRU | ||
082 | 0 | 4 |
_a491.75 _bPIR 1983 _223 |
090 |
_a491.7 _bPIR 1983 |
||
094 | _a81.2N-96 | ||
100 | 1 | _aPirôgôva, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCách chia động từ tiếng Nga = _bSprjazhenie Russkogo alagoda / _cL.I. Pirôgôva |
260 |
_aM. : _bTiếng nga, _c1983 |
||
300 | _a313 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cấu tạo của động từ tiếng Nga, các phạm trù của động từ tiếng Nga, cách sử dụng các hình thái của động từ. Cách cấu tạo tất cả các hình thái của một loại động từ nhất định đồng thời có tính đến những đặc điểm về trọng âm và chuyển đổi âm.. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xĐộng từ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xNgữ pháp |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV11ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330620 _d330620 |