000 | 01238nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027579 | ||
039 | 9 |
_a201502071928 _bVLOAD _c201404240504 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bHOA 1981 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bHOA 1981 |
||
094 | _a74 | ||
245 | 0 | 0 | _aHoạt động sư phạm là quá trình sáng tạo |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1981 |
||
300 | _a53 tr. | ||
520 | _aPhân tích sơ bộ khía cạnh tìm tòi khoa học và lôgich sư phạm của hoạt động sáng tạo ở giáo viên. Quá trình sáng tạo đó là sự tìm tòi khoa học sư phạm là các cảm xúc chủ quan, là hiệu quả giao tiếp với con người, chứa đựng biện chứng đặc thù độc đáo của cái chủ quan và cái khách quan. | ||
653 | _aGiáo viên | ||
653 | _aNghiệp vụ sư phạm | ||
653 | _aTâm lý giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL30ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330634 _d330634 |