000 | 01235nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020290 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027601 | ||
039 | 9 |
_a201502071928 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.48 _bNG-P 1983 _214 |
||
090 |
_a551.48 _bNG-P 1983 |
||
094 | _a26.225(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Phổ | |
245 | 1 | 0 |
_aSông ngòi Việt Nam / _cNguyễn Viết Phổ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1983 |
||
300 | _a66 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu nguồn gốc phát sinh và các nhân tố ảnh hưởng đến dòng chảy mạng lưới sông ngòi Việt nam. Đặc điểm thuỷ văn và tài nguyên nước của sông ngòi Việt nam. Các hệ thống sông lớn ở Việt nam và vấn đề sử dụng nó. | ||
653 | _aSông | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aTài nguyên thiên nhiên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL203ĐĐ | ||
928 | _abVL-M1/01250 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330647 _d330647 |