000 | 01228nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027610 | ||
039 | 9 |
_a201502071928 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a555 _bĐIA 1986 _214 |
||
090 |
_a555 _bĐIA 1986 |
||
094 | _a26.59(57) | ||
245 | 0 | 0 | _aĐịa chất Cămpuchia, Lào, Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1986 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aPhản ánh các kết quả nghiên cứu bước đầu của các nhà địa chất 3 nước phối hợp triển khai các nghiên cứu về địa tầng, địa chất, trầm tích, địa chất mắcma, các thành tạo phun trào, kiến tạo địa mạo thềm lục địa. | ||
653 | _aCămpuchia | ||
653 | _aLào | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa mạo | ||
653 | _aĐịa tầng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL222ĐĐ | ||
928 | _abVL-M1/01645 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330650 _d330650 |