000 | 01312nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020301 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027612 | ||
039 | 9 |
_a201502071928 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bĐIA 1987 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bĐIA 1987 |
||
094 | _a26.49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa chất công trình : _bdùng cho sinh viên các trường đại học xây dựng, thuỷ lợi, giao thông, kiến trúc / _cCb. : Nguyễn Uyên |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1987 |
||
300 | _a269 tr. | ||
520 | _aMột số kiến thức cần thiết về địa chất như: Cơ học đất đá, nền và móng, vật liệu xây dựng đồng thời đưa ra các nghiên cứu về đất đá, kiến tạo địa chất, lịch sử phát triển vỏ quả đất, các tính chất vật lí và cơ học của đất đá. | ||
653 | _aCơ học đất | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa chất công trình | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Uyên, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330652 _d330652 |