000 | 01240nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020324 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027635 | ||
039 | 9 |
_a201502071929 _bVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bLIC 1960 _214 |
||
090 |
_a909 _bLIC 1960 |
||
094 | _a63.3(0)3 | ||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử thế giới cổ đại |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a232 tr. | ||
520 | _aSự xuất hiện của loài người chế độ công xã nguyên thuỷ. Các quốc gia cổ đại vùng trung cận đông như: Ai cập cổ đại, ấn độ cổ đại, trung quốc cổ đại và Hy lạp cổ đại. | ||
653 | _aAi cập | ||
653 | _aChế độ công xã nguyên thuỷ | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aẤn Độ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00141 | ||
928 |
_aVV-D2/02889 _bVV-M2/17472,13214 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330666 _d330666 |