000 | 01147nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020325 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027636 | ||
039 | 9 |
_a201603281159 _bhaianh _c201502071929 _dVLOAD _c201404240500 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bCAN 1961 _214 |
090 |
_a909 _bCAN 1961 |
||
094 | _a63.3(0)6 | ||
100 | 1 | _aCanêxaburô, C. | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa thực dân mới / _cC. Canêxaburô |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aGiai đoạn hiện nay của chủ nghĩa thực dân. Bọn trùm sỏ chủ nghĩa thực dân mới. Những đặc điểm của chủ nghĩa thực dân mới. Sự lùi bước và sự phản kháng của các nước Tây âu. | ||
653 | _aChủ nghĩa thực dân mới | ||
653 | _aTây Âu | ||
653 | _aĐặc điểm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN147ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330667 _d330667 |