000 | 01379nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960027675 | ||
039 | 9 |
_a201502071929 _bVLOAD _c201404240506 _dVLOAD _y201012061801 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(LE-V) 1989 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(LE-V) 1989 |
||
094 | _a11.97 | ||
100 | 1 | _aLê, Xuân Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh với nền văn hoá Việt Nam / _cLê Xuân Vũ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1989 |
||
300 | _a242 tr. | ||
520 | _aLí luận về cách mạng văn hoá Việt Nam, sự chỉ đạo và hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh như là nhà báo, nhà văn. Những cống hiến của Bác Hồ trong nền văn hoá và hình tượng của Bác trong nền văn hoá mới. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-M2/14420; TV Hà Nội: VV39872-73 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330675 _d330675 |