000 | 01007nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020368 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184039.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980027689 | ||
039 | 9 |
_a201502071929 _bVLOAD _c201404240507 _dVLOAD _c201303281611 _dhaianh _c201303281609 _dhaianh _y201012061801 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a821 _bBAI 1997 _214 |
||
090 |
_a821 _bBAI 1997 |
||
095 | _aN(523).1=V | ||
100 | 1 | _aBairơn, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aG. Bairơn tuyển tập tác phẩm / _cG. Bairơn; Ngd. : Thái Bá Tân |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a536 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aThái, Bá Tân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aH.V.Dưỡng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02401 _bVV-M4/10168-69 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c330686 _d330686 |