000 | 01130nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184039.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980027700 | ||
039 | 9 |
_a201502071929 _bVLOAD _c201404240507 _dVLOAD _c201304041541 _dhoant_tttv _c201304041540 _dhoant_tttv _y201012061801 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bVAN 1996 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bVAN 1996 |
||
095 | _a37(V)(075) | ||
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam / _cCb. : Trần Quốc Vượng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a627 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá học | ||
700 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c330695 _d330695 |